Phẫu thuật cắt túi mật là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan
Phẫu thuật cắt túi mật là thủ thuật loại bỏ túi mật nhằm điều trị sỏi mật, viêm túi mật hoặc các rối loạn chức năng gây ảnh hưởng đến tiêu hóa và sức khỏe. Sau khi cắt túi mật, dịch mật từ gan sẽ chảy trực tiếp vào ruột non thay vì được lưu trữ, cơ thể vẫn tiêu hóa bình thường nhưng có thể gặp một số thay đổi nhẹ về tiêu hóa.
Định nghĩa phẫu thuật cắt túi mật
Phẫu thuật cắt túi mật (cholecystectomy) là một thủ thuật ngoại khoa nhằm loại bỏ hoàn toàn túi mật – một cơ quan nhỏ hình quả lê nằm dưới gan. Túi mật có chức năng lưu trữ và cô đặc dịch mật do gan sản xuất, sau đó giải phóng vào ruột non để hỗ trợ tiêu hóa chất béo. Khi túi mật bị viêm, có sỏi hoặc gặp các vấn đề về chức năng, việc cắt bỏ thường là lựa chọn điều trị tiêu chuẩn.
Đây là một trong những phẫu thuật bụng phổ biến nhất, với hàng triệu ca được thực hiện mỗi năm trên toàn thế giới. Cắt túi mật giúp loại bỏ nguyên nhân gây đau, nhiễm trùng, hoặc nguy cơ tắc ống mật. Sau phẫu thuật, cơ thể vẫn tiếp tục tiêu hóa thức ăn bình thường, mặc dù mật không còn được dự trữ mà chảy trực tiếp từ gan vào ruột.
Theo Mayo Clinic, phẫu thuật này có thể được thực hiện bằng phương pháp nội soi hoặc mổ mở, tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng và cơ sở y tế. Cả hai kỹ thuật đều an toàn nếu thực hiện đúng chỉ định và có theo dõi hậu phẫu thích hợp.
Chức năng sinh lý của túi mật
Túi mật là một cơ quan nhỏ, mỏng, dung tích khoảng 30–50 ml, nằm ở mặt dưới gan phải. Nó không sản xuất mật mà đóng vai trò như một kho chứa và cô đặc mật được tạo ra liên tục từ gan. Khi không tiêu hóa, mật được giữ lại trong túi mật. Khi ăn, đặc biệt với bữa ăn nhiều chất béo, túi mật sẽ co bóp, đẩy mật qua ống mật chủ vào tá tràng để hỗ trợ tiêu hóa.
Dịch mật chứa thành phần chính là muối mật, cholesterol, lecithin và bilirubin. Vai trò quan trọng nhất của mật là nhũ tương hóa lipid, tạo điều kiện cho enzym lipase phân giải chất béo. Ngoài ra, mật còn giúp hấp thu các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) tại ruột non. Toàn bộ quá trình này được điều phối bởi hormon cholecystokinin (CCK) tiết ra từ tá tràng sau bữa ăn.
Bảng dưới đây tóm tắt các chức năng chính của túi mật:
| Chức năng | Mô tả |
|---|---|
| Lưu trữ mật | Tích lũy dịch mật từ gan giữa các bữa ăn |
| Cô đặc mật | Hấp thu nước và điện giải để làm mật đặc hơn |
| Tiết mật theo nhu cầu | Phản xạ co bóp do CCK kích thích sau ăn |
Chỉ định cắt túi mật
Phẫu thuật cắt túi mật được chỉ định khi túi mật có tổn thương thực thể hoặc gây triệu chứng lâm sàng rõ rệt, làm ảnh hưởng chất lượng sống hoặc đe dọa biến chứng nghiêm trọng. Không phải mọi trường hợp có sỏi túi mật đều cần mổ, quyết định chỉ định phụ thuộc vào nhiều yếu tố: triệu chứng, kích thước sỏi, nguy cơ biến chứng và tình trạng chức năng gan mật.
Các chỉ định phổ biến gồm:
- Sỏi túi mật có triệu chứng: gây đau quặn hạ sườn phải, đầy bụng sau ăn, buồn nôn.
- Viêm túi mật cấp hoặc mạn: có thể kèm sốt, bạch cầu tăng, túi mật dày thành trên siêu âm.
- Polyp túi mật > 1 cm hoặc có dấu hiệu tăng sinh bất thường nghi ngờ ác tính.
- Sỏi kẹt cổ túi mật hoặc ống cystic gây tắc mật hoặc viêm tụy.
- Chức năng túi mật giảm (EF < 35% trên HIDA scan) kèm đau tái diễn.
Trong một số trường hợp, cắt túi mật cũng được chỉ định dự phòng ở bệnh nhân có nguy cơ cao biến chứng, như sỏi không triệu chứng nhưng lớn > 2 cm, hoặc ở bệnh nhân ghép tạng, suy giảm miễn dịch. Tuy nhiên, đa số trường hợp không triệu chứng được theo dõi định kỳ, chưa cần phẫu thuật ngay.
Các kỹ thuật phẫu thuật cắt túi mật
Hiện nay có hai kỹ thuật chính được áp dụng rộng rãi:
- Phẫu thuật nội soi (Laparoscopic cholecystectomy): Là tiêu chuẩn hiện đại, sử dụng 3–4 trocars nhỏ đưa vào ổ bụng. Bác sĩ phẫu thuật thực hiện thao tác qua camera và dụng cụ nội soi. Ưu điểm là ít đau, ít sẹo, hồi phục nhanh và xuất viện sớm.
- Phẫu thuật mở (Open cholecystectomy): Dành cho các trường hợp viêm dính nặng, giải phẫu bất thường, nghi ung thư hoặc biến chứng như thủng túi mật. Vết mổ lớn hơn, thường nằm dưới bờ sườn phải.
Ngoài hai kỹ thuật phổ biến trên, một số trung tâm chuyên sâu áp dụng các phương pháp mới như:
- Cắt túi mật bằng robot (Robot-assisted): Cho phép thao tác tinh vi, chính xác hơn, giảm tổn thương mô.
- Cắt túi mật qua đường tự nhiên (NOTES): Không để lại sẹo ngoài da, tuy nhiên chưa phổ biến rộng rãi.
Bảng so sánh các phương pháp:
| Phương pháp | Ưu điểm | Hạn chế |
|---|---|---|
| Nội soi | Ít xâm lấn, nhanh hồi phục, thẩm mỹ | Không áp dụng khi có viêm dính nặng |
| Mổ mở | Áp dụng được cho mọi tình huống giải phẫu | Đau sau mổ nhiều hơn, hồi phục lâu |
| Robot | Chính xác cao, ít tổn thương mô | Chi phí cao, cần trang bị hiện đại |
Quy trình và chuẩn bị trước mổ
Trước khi tiến hành phẫu thuật cắt túi mật, bệnh nhân sẽ trải qua quá trình đánh giá toàn diện để đảm bảo an toàn và tối ưu hóa kết quả hậu phẫu. Điều này bao gồm việc xác định chính xác chỉ định mổ, loại trừ các bệnh lý phối hợp và lên kế hoạch cho phương pháp mổ phù hợp.
Các bước chuẩn bị tiền phẫu thường gồm:
- Khám lâm sàng toàn diện: Đánh giá triệu chứng, tiền sử bệnh lý gan mật, tim mạch, hô hấp.
- Xét nghiệm cận lâm sàng: Công thức máu, chức năng gan (AST, ALT, bilirubin), chỉ số đông máu (PT, INR), đường huyết, ion đồ.
- Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm bụng là tiêu chuẩn đầu tay; trong trường hợp phức tạp, có thể bổ sung CT bụng, MRCP hoặc ERCP.
- Đánh giá gây mê: Được thực hiện bởi bác sĩ gây mê để tiên lượng nguy cơ và chọn phương pháp vô cảm phù hợp.
Bệnh nhân được yêu cầu nhịn ăn ít nhất 6 giờ trước mổ. Các thuốc ảnh hưởng đến đông máu như aspirin, clopidogrel hoặc thuốc chống đông đường uống cần được ngưng theo hướng dẫn. Trong trường hợp có nhiễm trùng túi mật cấp, có thể cần điều trị kháng sinh trước mổ.
Diễn biến hậu phẫu và hồi phục
Sau phẫu thuật, bệnh nhân được theo dõi tại phòng hồi tỉnh để giám sát dấu hiệu sinh tồn, lượng dịch truyền, mức độ đau và các biến chứng sớm như chảy máu hoặc rò mật. Thời gian nằm viện và phục hồi tùy thuộc vào phương pháp mổ và tình trạng bệnh nền.
Đối với phẫu thuật nội soi, hầu hết bệnh nhân có thể:
- Ăn nhẹ sau 6–8 giờ nếu không buồn nôn.
- Ra viện sau 24–48 giờ nếu diễn tiến thuận lợi.
- Trở lại sinh hoạt bình thường sau khoảng 1 tuần.
Bệnh nhân được khuyến cáo vận động sớm để giảm nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu và cải thiện nhu động ruột. Cần theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng vết mổ, rỉ dịch, sốt hoặc vàng da bất thường.
Biến chứng và nguy cơ sau phẫu thuật
Phẫu thuật cắt túi mật là thủ thuật có độ an toàn cao. Tuy nhiên, vẫn tồn tại nguy cơ biến chứng tùy thuộc vào yếu tố kỹ thuật, giải phẫu và bệnh lý đi kèm của bệnh nhân. Biến chứng có thể chia thành biến chứng sớm và muộn.
Các biến chứng sớm thường gặp:
- Nhiễm trùng vết mổ: Chiếm khoảng 1–2%, thường nhẹ, điều trị bằng kháng sinh hoặc rạch dẫn lưu.
- Rò mật: Do tổn thương ống mật nhỏ, phát hiện qua dẫn lưu có dịch vàng hoặc triệu chứng đau tăng, sốt.
- Tổn thương ống mật chủ: Là biến chứng nghiêm trọng, cần can thiệp nội soi hoặc phẫu thuật lại.
- Xuất huyết trong ổ bụng: Có thể xảy ra trong hoặc sau mổ, đặc biệt ở bệnh nhân rối loạn đông máu.
Biến chứng muộn đáng chú ý là hội chứng sau cắt túi mật (postcholecystectomy syndrome) với biểu hiện:
- Đầy hơi, tiêu chảy kéo dài.
- Khó tiêu, đặc biệt sau bữa ăn nhiều chất béo.
- Đau âm ỉ vùng hạ sườn phải dai dẳng.
Ảnh hưởng lâu dài đến chức năng tiêu hóa
Sau cắt túi mật, mật do gan sản xuất không còn được lưu trữ mà chảy nhỏ giọt liên tục vào ruột non. Điều này làm giảm sự đồng bộ giữa thời điểm tiêu hóa và lượng mật tiết ra, gây ra một số thay đổi nhẹ trong hấp thu chất béo.
Một số bệnh nhân có thể gặp:
- Tiêu chảy mạn tính, đặc biệt sau ăn nhiều dầu mỡ.
- Khó hấp thu vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) nếu chế độ ăn không cân đối.
- Trào ngược mật, gây viêm dạ dày mật.
- Chia nhỏ bữa ăn, hạn chế mỡ động vật.
- Tăng cường chất xơ hòa tan.
- Tránh ăn khuya và nằm ngay sau ăn.
Theo NIH, phần lớn bệnh nhân thích nghi tốt với hệ tiêu hóa mới sau vài tuần đến vài tháng nếu duy trì lối sống lành mạnh.
Khuyến nghị theo dõi sau mổ
Sau phẫu thuật cắt túi mật, bệnh nhân nên tái khám sau 1–2 tuần để đánh giá vết mổ, tình trạng tiêu hóa và nhận hướng dẫn tiếp theo. Trong giai đoạn dài hơn, cần theo dõi để phát hiện các rối loạn tiêu hóa mạn tính và can thiệp nếu cần.
Khuyến nghị theo dõi bao gồm:
- Khám lại nếu có đau bụng kéo dài, sốt, vàng da hoặc rối loạn tiêu hóa dai dẳng.
- Thực hiện siêu âm kiểm tra nếu nghi ngờ ứ dịch, rò mật hoặc sỏi sót trong ống mật chủ.
- Duy trì chế độ ăn lành mạnh, uống đủ nước, không hút thuốc.
Tài liệu tham khảo
- Mayo Clinic. Cholecystectomy (Gallbladder Removal Surgery). Truy cập tại: https://www.mayoclinic.org/tests-procedures/cholecystectomy/about/pac-20384818
- Cleveland Clinic. Cholecystectomy. Truy cập tại: https://my.clevelandclinic.org/health/treatments/15852-cholecystectomy
- NIH - National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases. Gallstones. Truy cập tại: https://www.niddk.nih.gov/health-information/digestive-diseases/gallstones
- Johns Hopkins Medicine. Gallbladder Removal. Truy cập tại: https://www.hopkinsmedicine.org/health/treatment-tests-and-therapies/gallbladder-removal-cholecystectomy
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phẫu thuật cắt túi mật:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
